--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỷ số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỷ số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỷ số
+ noun
rate, ratio
score
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
tỷ số
:
rate, ratio
+
bét
:
At the bottom of the scale, least, last, lowest, worsthạng bétthe lowest classđứng bét lớpto be the last in one's classcó bét cũng thu hoạch bốn tấn một hectato reap at last four tons per ha
+
phiến quân
:
Insurgent
+
bỏ
:
To put, to placebỏ tiền vào túito put money in one's pocketbỏ thuốc độc to put poison (vào thức ăn, thức uống..), to poisonnhư muối bỏ biểnlike a drop in the oceanlửa đỏ lại bỏ thêm rơmto pour oil on the firebỏ tùto put in jailbỏ vốn kinh doanhto devote some capital to business, to invest money in businessbỏ ra một buổi để làm việc gìto devote half a day to some work
+
solaria
:
nhà tắm nắng (thường có quây kín)